top of page

IRR là gì? Ý nghĩa của IRR trong đầu tư

Updated: Sep 19, 2023

Trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, việc đánh giá tính khả thi của một dự án hay khoản đầu tư là một bước quan trọng. Trong số các công cụ hữu ích để thực hiện việc này, tỷ suất sinh lời nội bộ (Internal Rate of Return - IRR) đã trở thành một chỉ số quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực chứng khoán. Bài viết này sẽ giải thích về IRR, cách tính toán, và ý nghĩa của IRR trong đầu tư.


IRR
IRR là gì?

I. IRR là gì?

IRR (Internal Rate of Return) là tỷ suất sinh lời nội bộ. Đây là một chỉ số được sử dụng trong phân tích tài chính để ước tính khả năng sinh lời của các khoản đầu tư tiềm năng. Chỉ số IRR là tỷ lệ chiết khấu làm cho giá trị hiện tại ròng (NPV) của tất cả các dòng tiền bằng 0 trong phân tích dòng tiền chiết khấu.

Ví dụ nếu một dự án có IRR 10% thì dự án đó sẽ tạo ra tỷ suất lợi nhuận 10% hàng năm, trong suốt thời gian diễn ra kế hoạch.

II. Công Thức Tính Toán IRR

Tính IRR đòi hỏi giải phương trình phi tuyến, và trong thực tế, người ta thường sử dụng máy tính hoặc phần mềm tài chính để thực hiện việc này. Tuy nhiên, công thức đơn giản nhất để hiểu cách tính IRR là:

Công thức tính IRR
Công thức tính IRR

Trong đó:

  • Co là chi phí đầu tư năm đầu, với t=0.

  • Ct là giá trị dòng tiền thuần, tính tại thời điểm t.

  • t là thời gian đầu tư, hoặc thời gian triển khai dự án.

  • NPV là giá trị của dòng tiền dự án, tại thời điểm hiện tại.

III. Ý Nghĩa của IRR trong Chứng khoán

Chỉ số IRR (Internal Rate of Return) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và so sánh hiệu quả của các dự án đầu tư. Ý nghĩa chính của chỉ số này như sau:

  • Đánh giá hiệu quả của dự án: Nếu IRR của một giao dịch chứng khoán cao hơn so với tỷ suất lợi suất cơ hội tương ứng (tức là tỷ suất sinh lời mà nhà đầu tư có thể đạt được nếu đầu tư vào một lựa chọn thay thế an toàn hơn), thì giao dịch này có thể được xem xét là hấp dẫn và khả năng sinh lời cao.

  • IRR giúp xác định xem dự án đầu tư có phải là một lựa chọn tốt dựa trên lợi nhuận tương lai mà dự án đó mong đợi. Nếu IRR cao hơn lãi suất không rủi ro (thường là lãi suất trái phiếu chính phủ), thì dự án đó có thể xem là có lợi nhuận.

  • So sánh giữa các dự án: Khi phải lựa chọn giữa nhiều dự án đầu tư, IRR có thể giúp bạn so sánh hiệu suất tương đối của từng dự án. Dự án với IRR cao hơn thường được ưu tiên hơn.

  • Xác định ngưỡng chấp nhận dự án: IRR cũng có thể giúp xác định mức lãi suất tối thiểu mà một dự án cần đạt được để được chấp nhận. IRR giúp nhà đầu tư biết được tỷ suất sinh lời mà khoản đầu tư cụ thể cần đạt được để đảm bảo rằng lợi nhuận thu được từ đó có thể bù đắp được cho rủi ro của chúng.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng IRR không phải lúc nào cũng là độ đo đầu tư tốt nhất. Ví dụ, nếu dòng tiền của dự án biến đổi mạnh (lúc lợi nhuận, lúc lỗ), thì IRR có thể không chính xác. Trong những trường hợp như vậy, các chỉ số khác như NPV (Net Present Value) có thể hữu ích hơn.

Kết Luận

Trong thị trường chứng khoán, IRR là một công cụ hữu ích để nhà đầu tư đo lường khả năng sinh lời và quyết định liệu một giao dịch chứng khoán có đáng để đầu tư hay không. Tuy nhiên, nhớ rằng IRR chỉ là một phần của quá trình đánh giá, và quyết định cuối cùng cần dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.

댓글


bottom of page